Từ "karité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây bơ", cụ thể hơn là cây bơ shea (Vitellaria paradoxa), một loại cây thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới của châu Phi. Quả của cây này được sử dụng để sản xuất bơ shea, một loại chất béo tự nhiên rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da.
Định nghĩa và sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"Le beurre de karité est connu pour ses propriétés hydratantes." (Bơ shea nổi tiếng với các đặc tính giữ ẩm.)
"Les produits cosmétiques à base de karité sont très populaires." (Các sản phẩm mỹ phẩm chứa bơ shea rất phổ biến.)
Chú ý về biến thể:
Từ "karité" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "beurre de karité" (bơ shea) khi nói về sản phẩm chế biến từ cây này.
Trong một số ngữ cảnh, bạn cũng có thể gặp từ "shea" dùng để chỉ bơ shea, nhưng dùng từ "karité" là phổ biến hơn trong tiếng Pháp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "avocat" (quả bơ - thực vật học) nhưng không nên nhầm lẫn với "karité" vì đây là hai loại cây khác nhau.
Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh chăm sóc da, "beurre" (bơ) có thể được coi là đồng nghĩa với "beurre de karité".
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "karité". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc da và làm đẹp, như:
Tóm lại:
Từ "karité" không chỉ đơn thuần là một loại cây, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong ngành công nghiệp làm đẹp.