Characters remaining: 500/500
Translation

karité

Academic
Friendly

Từ "karité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây ", cụ thể hơn là cây shea (Vitellaria paradoxa), một loại cây thường được tìm thấycác khu vực nhiệt đới của châu Phi. Quả của cây này được sử dụng để sản xuất shea, một loại chất béo tự nhiên rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp chăm sóc da.

Định nghĩa sử dụng:
  • Danh từ giống đực: "le karité"
  • Nghĩa chính: Cây shea, quả của được dùng để chế biến shea.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le karité pousse dans les régions chaudes d'Afrique." (Cây shea mọccác vùng nhiệt đới châu Phi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le beurre de karité est connu pour ses propriétés hydratantes." ( shea nổi tiếng với các đặc tính giữ ẩm.)
    • "Les produits cosmétiques à base de karité sont très populaires." (Các sản phẩm mỹ phẩm chứa shea rất phổ biến.)
Chú ý về biến thể:
  • Từ "karité" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "beurre de karité" ( shea) khi nói về sản phẩm chế biến từ cây này.
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn cũng có thể gặp từ "shea" dùng để chỉ shea, nhưng dùng từ "karité" là phổ biến hơn trong tiếng Pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "avocat" (quả - thực vật học) nhưng không nên nhầm lẫn với "karité" đâyhai loại cây khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh chăm sóc da, "beurre" () có thể được coi là đồng nghĩa với "beurre de karité".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "karité". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc da làm đẹp, như:

Tóm lại:

Từ "karité" không chỉ đơn thuầnmột loại cây, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong ngành công nghiệp làm đẹp.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây quả

Comments and discussion on the word "karité"