Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khu đất, thửa ruộng: Khoảnh vườn.
  • t. Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người: Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.
Related search result for "khoảnh"
Comments and discussion on the word "khoảnh"