Từ "khúc" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể cho từng nghĩa của từ này.
1. Định nghĩa và nghĩa chính
"Khúc" có thể hiểu như sau: - Khúc (danh từ): một phần có độ dài nhất định được tách ra hoặc coi như tách ra khỏi một vật để thành một đơn vị riêng.
2. Ví dụ sử dụng
Khúc gỗ: Một đoạn gỗ được cắt ra từ cây. Ví dụ: "Tôi đã chặt một khúc gỗ để làm bàn."
Cá chặt khúc: Cá được cắt thành từng phần. Ví dụ: "Món cá chặt khúc rất dễ chế biến."
Khúc đê mới đắp: Một đoạn đê được xây dựng gần đây. Ví dụ: "Khúc đê mới đắp này rất kiên cố."
3. Nghĩa mở rộng
4. Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học, "khúc" có thể được dùng để chỉ những phần khác nhau của cuộc đời hoặc những giai đoạn khác nhau. Ví dụ: "Sông có khúc, người có lúc" có nghĩa là cuộc sống có nhiều giai đoạn khác nhau, không phải lúc nào cũng thuận lợi.
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Đoạn: cũng chỉ một phần tách ra nhưng thường dùng cho các vật dài như dây, văn bản, hoặc video. Ví dụ: "Tôi đã xem một đoạn phim rất hay."
Mảnh: thường chỉ một phần nhỏ hơn so với "khúc". Ví dụ: "Tôi cần một mảnh giấy để viết."
6. Biến thể của từ
7. Kết luận
Từ "khúc" trong tiếng Việt rất đa dạng và phong phú trong cách sử dụng. Bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật chất đến nghệ thuật.