Characters remaining: 500/500
Translation

khục

Academic
Friendly

Từ "khục" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một âm thanh phát ra từ việc cọ xát hoặc va chạm giữa các vật thể, thường âm thanh nhỏ nhưng rõ ràng. Đặc biệt, "khục" thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra khi bẻ khớp xương, như bẻ khớp ngón tay hay khớp gối.

Định nghĩa:
  • Khục: Âm thanh nhỏ, sắc nét phát ra từ việc cọ xát hoặc va chạm giữa các vật thể, đặc biệt khớp xương.
dụ sử dụng:
  1. Bẻ khục ngón tay: Khi bạn bẻ ngón tay, có thể nghe thấy âm thanh "khục".
  2. Khục khặc: Âm thanh phát ra khi hai người nói chuyện hoặc cười một cách hài hước, tạo cảm giác vui vẻ.
  3. Khục một cái: Dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh nhỏ, dụ như khi bạn hắng giọng để thu hút sự chú ý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khục khặc: Kết hợp từ "khục" với từ khác để tạo thành một từ mới có nghĩa phong phú hơn, thường dùng để diễn tả hành động cười hoặc nói một cách nhẹ nhàng, vui vẻ.
  • Động từ câu: "Anh ấy khục khặc khi nghe câu chuyện hài." (Chỉ việc cười hoặc phát ra âm thanh hài hước).
Biến thể của từ:
  • "Khục khặc": Như đã đề cập, "khục khặc" có nghĩa mở rộng hơn, không chỉ dừng lạiâm thanh của khớp còn có thể liên quan đến tiếng cười hoặc nói chuyện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rắc: Cũng có thể dùng để diễn tả âm thanh nhỏ, nhưng thường liên quan đến việc rắc vật đó (như rắc muối, đường).
  • Kêu: Từ này ý nghĩa rộng hơn có thể dùng để chỉ nhiều loại âm thanh khác nhau, không chỉ riêng âm thanh từ việc cọ xát.
Từ liên quan:
  • Khớp: Phần nối giữa hai xương, nơi âm thanh "khục" thường phát ra khi bạn bẻ.
  • Âm thanh: Khái niệm rộng hơn bao gồm mọi loại âm thanh, trong đó "khục" một loại âm thanh cụ thể.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "khục," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn. Từ này thường mang tính chất mô tả có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo cách được sử dụng trong câu.

  1. Tiếng đốt xương cọ vào nhau: Bẻ khục ngón tay.

Comments and discussion on the word "khục"