Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiêm ái in Vietnamese - Vietnamese dictionary
kiêm
kiêm ái
kiêm toàn
Mặc Địch
Trương Minh Giảng
Trần Văn Trứ
Vũ Quỳnh
Tô Hiến Thành
Thuốc điểm mắt rồng
lương y
Tử Kiến
Vũ Duy Chí
Lư, Lạc
Vũ Huy Đĩnh
Hiên kỳ
Thân Nhân Trung
Tào Thực
Trịnh Hoài Đức
kiêm nhiệm
Tài kiêm tám đấu
chức
Hồ Việt nhất gia
Cường Để
Quỷ Cốc Tử
Nguyễn Lữ
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Trương Tấn Bửu
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Cư Trinh
Tôn Vũ
Nguyễn Phúc Chu
Hoàng Thúc Kháng
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Tất Thành