Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kill-time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
qua ngày
chốc chốc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
tự sát
giết chóc
sát hại
giết hại
ban
hiếu sinh
chà xát
hạ thủ
cựu thời
lưỡng tiện
hạ sát
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
tiêu
đương thời
bỗng chốc
thịt
kịp
bù khú
giết
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lưu cầu
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
gọn
cốm
chém
chầu
ngả
khoảnh khắc
đa mang
hiện đại
đỡ thì
hoạt đầu
giao thừa
tháng
thời bình
giờ giấc
cầm chầu
ngang dọc
ngồi rồi
ngày mùa
nằm ườn
hoài xuân
vụ
giờ rãnh
thời gian
đúng giờ
phút đầu
múi giờ
dạo ấy
bom nổ chậm
dở bữa
ngày xưa
ngồi không
ngày giờ
chào hỏi
chuyến trước
ban ngày
đánh nhịp
thời cơ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last