Characters remaining: 500/500
Translation

knobbly

/'nɔbli/
Academic
Friendly

Từ "knobbly" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " u nhỏ" hoặc " bướu". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật thể bề mặt không bằng phẳng, các phần nhô lên hoặc gồ ghề.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Knobbly" thường được dùng để mô tả các bề mặt của thực phẩm như khoai tây, hoặc một số bộ phận của cơ thể như khớp xương, những phần gồ ghề.
    • dụ: "The knobbly potato was difficult to peel." (Cái khoai tây nhiều u này thật khó để gọt vỏ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "knobbly" để mô tả những điều tính chất tương tự về hình dạng hoặc cấu trúc.
    • dụ: "The knobbly branches of the tree gave it a unique character." (Những cành cây gồ ghề của cái cây đã tạo ra một đặc điểm độc đáo cho .)
Biến thể của từ:
  • Knob (danh từ): có nghĩa "cái núm" hoặc "cái bướu".
  • Knobbed (tính từ): hình thức quá khứ của "knob", có nghĩa bướu hoặc núm.
Từ gần giống:
  • Bumpy: cũng có nghĩa bề mặt gồ ghề, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nói về đường hoặc bề mặt không bằng phẳng.
  • Lumpy: thường chỉ về một bề mặt nhiều cục hoặc khối, không nhất thiết phải hình dạng nhô lên như "knobbly".
Từ đồng nghĩa:
  • Rugged: có thể được sử dụng để mô tả bề mặt gồ ghề hoặc không bằng phẳng, thường dùng cho cảnh vật.
  • Uneven: có nghĩa không bằng phẳng, tương tự với "knobbly" nhưng không nhất thiết phải hình dạng cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "knobbly", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "knobbly knees" (đầu gối gồ ghề) để miêu tả một điều cụ thể.
dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản: "Her knobbly fingers made it hard to play the piano." (Ngón tay gồ ghề của ấy khiến việc chơi piano trở nên khó khăn.) 2.
tính từ
  1. u nhỏ, bướu nhỏ
tính từ
  1. u, bướu
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) , đồi nhỏ

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "knobbly"