Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nobble
/'nɔbl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)
  • lừa bịp, xoáy, ăn cắp
  • bắt, tóm cổ
  • đánh vào đầu
  • dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)
Related words
Related search result for "nobble"
Comments and discussion on the word "nobble"