Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lênh láng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Chất lỏng) Chảy tràn ra khắp trên bề mặt rộng: Nước lênh láng khắp sân Sau mấy trận mưa to đồng ruộng lênh láng nước Chỉ một lát quang cảnh chỗ đánh nhau ban nãy đã đổi ra khoảng đất trơ trụi lênh láng nước (Tô Hoài).
Related search result for "lênh láng"
Comments and discussion on the word "lênh láng"