Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lõi

Academic
Friendly

Từ "lõi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể hiểu như sau:

Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "lõi" có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu, nhưng nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
  • Từ gần giống: Từ "dác" (phần bên ngoài của cây) có thể được nhắc đến khi nói về lõi cây.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Phần lõi của cây có thể được gọi là "gỗ lõi" trong một số ngữ cảnh.
  • Từ liên quan: Các từ như "cây", "gỗ", "nội thất", "sành điệu" có thể liên quan đến các nghĩa khác nhau của "lõi".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chuyên ngành như lâm nghiệp hoặc chế biến gỗ, từ "lõi" có thể được sử dụng để mô tả chất lượng gỗ tính năng của các loại gỗ khác nhau.
  • Trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, từ "lõi" có thể được dùng để thể hiện sự am hiểu sâu sắc về một lĩnh vực nào đó, thể hiện sự tôn trọng đối với kiến thức của người khác.
  1. d. Phần gỗ giàgiữa thân cây, sẫm màu hơn phần dác, không dùng vào việc chuyển nhựa nữa, nhưng cứng hơn lâu mọt hơn phần dác: Xẻ lõi cây ra đóng bàn ghế tốt.
  2. t. Sành lắm, thạo lắm: Ăn chơi lõi.

Comments and discussion on the word "lõi"