Từ "lẻ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
a. Số lẻ: "Lẻ" có nghĩa là không chẵn, tức là những con số không chia hết cho hai. Ví dụ: - Số 1, 3, 5, 7, 9 là những số lẻ. - Câu: "Trong dãy số từ 1 đến 10, các số lẻ là 1, 3, 5, 7, 9."
a. Đi lẻ, ăn lẻ:Khi nói "đi lẻ" hay "ăn lẻ", nghĩa là làm một mình, không có bạn bè hay người đi cùng. Ví dụ: - "Hôm nay tôi đi lẻ đến rạp chiếu phim." - "Tôi thường ăn lẻ vào buổi trưa khi không có ai ở nhà."
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Khi sử dụng từ "lẻ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Ví dụ, "lẻ" trong "mua lẻ" không liên quan đến số mà liên quan đến hành động mua hàng một cách riêng lẻ.