Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lằng nhằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. ph. 1. Lôi thôi dai dẳng : Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra. 2. Lôi thôi không rõ : Chữ viết lằng nhằng ; Lý luận lằng nhằng.
Related search result for
"lằng nhằng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lằng nhằng"
:
làng nhàng
lăng nhăng
lằng nhằng
lẳng nhẳng
lẵng nhẵng
lắng nhắng
long nhong
lóng nhóng
lùng nhùng
lụng nhụng
more...
Words contain
"lằng nhằng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lắt nhắt
nhận
nhẫn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
more...
Comments and discussion on the word
"lằng nhằng"