Characters remaining: 500/500
Translation

lọn

Academic
Friendly

Từ "lọn" trong tiếng Việt mang hai nghĩa chính có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "lọn".

1. Nghĩa đầu tiên: Danh từ (dt)

Nghĩa: "Lọn" được hiểu nắm, mớ, thường dùng để chỉ những thứ dạng sợi, dụ như tóc, chỉ, hay các vật liệu mềm khác được cuốn lại thành từng nắm nhỏ.

2. Nghĩa thứ hai: Tính từ (tt)

Nghĩa: "Lọn" cũng có thể được dùng như một tính từ, diễn tả sự trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương, "lọn" có thể được dùng để tạo nên những hình ảnh thơ mộng, dụ: "Mái tóc em như lọn nhang trầm, nhẹ nhàng bay trong gió."
  • Trong các câu tục ngữ hay thành ngữ, "lọn" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu ý nghĩa sâu sắc, như "đời không lọn làm điều ác," thể hiện đạo đức nhân văn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mớ: Cũng có nghĩamột tập hợp các vật thể được nhóm lại với nhau, nhưng thường mang tính chất số lượng nhiều hơn.
  • Nắm: Cũng chỉ một lượng nhỏ được nắm trong tay, có thể tương tự như "lọn" nhưng không chỉ về dạng sợi.
Chú ý phân biệt các biến thể

Từ "lọn" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể với nghĩa rõ ràng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người Việt có thể sử dụng từ này một cách sáng tạo hoặc trong các câu thơ, khiến cho ý nghĩa có thể phong phú hơn.

  1. 1 dt. Nắm, mớ (thường dạng sợi): lọn tóc lọn chỉ quấn thành lọn Thân em như lọn nhang trầm, Không cha không mẹ muôn phần cậy anh (cd).
  2. 2 tt., đphg Trọn, trọn vẹn: Câu không lọn nghĩa làm lọn công việc lọn đời không làm điều ác.

Comments and discussion on the word "lọn"