Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lổ

Academic
Friendly

Từ "lổ" trong tiếng Việt có nghĩamột lỗ hổng hoặc một khoảng trống, thường được dùng để chỉ vị trí vật đó bị thiếu hoặc khoảng trống. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết về từ "lổ":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Lổ" thường chỉ một lỗ hổng, một chỗ trống hình dạng nhất định. dụ, khi bạn cắt một miếng giấy một phần bị thiếu, bạn có thể nói "trên giấy một lổ".
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Câu dụ: " một lổtường, có thể do chuột cắn."
    • Câu dụ nâng cao: "Trong quá trình xây dựng, chúng ta phát hiện ra nhiều lổ trên mái nhà, cần phải sửa chữa ngay."
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "lổ" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lổ hổng" (khoảng trống lớn hơn), "lổ nhỏ" (khoảng trống nhỏ hơn).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa với "lổ" có thể "lỗ", "hổng", tuy nhiên "lỗ" thường được sử dụng nhiều hơn có thể áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  5. Từ gần giống liên quan:

    • "Lỗ" (lỗ): Thường được dùng để chỉ các hình dạng tròn hoặc những lỗ trống khác trên bề mặt.
    • "Hổng": Cũng chỉ một khoảng trống, nhưng thường mang nghĩa suồng sã hơn.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học, "lổ" có thể được dùng để mô tả một trạng thái cụ thể nào đó, chẳng hạn như cảm giác cô đơn hoặc thiếu thốn: "Trong lòng tôi một lổ lớn, một khoảng trống không có thể lấp đầy."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lổ", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được hiểu đúng. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ cảnh.
  1. ph. Trần truồng: ở lổ lấy rổ che (tng).

Comments and discussion on the word "lổ"