Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for left-luggage office in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chức
hòm hòm
nhiệm kỳ
ngấn
lưu nhiệm
chức tước
sở
mụi
lưu dụng
kinh nhật tụng
nhõn
hành lý
đèo hàng
cách rách
chiêu
còn
chuẩn bị
bọc
văn phòng
đề lại
buồng giấy
đoạt chức
chức quyền
sung chức
bãi chức
quân bưu
nhiệm sở
quốc sử quán
tại chức
chức danh
báo quán
đương chức
hộp thư
bưu cục
đuôi gà
nhà đoan
địa chính
cáo hồi
nhà dây thép
ấn quán
sảnh
tả ngạn
còn lại
trái
rơi rớt
sổng sểnh
bưu điện
hối đoái
bực mình
bục mình
bảo mật
hết cách
đăm
ấn loát
chuyên viên
mọt xác
đâu đây
bỏ đi
dôi
cánh quân
chức vụ
bỏ rơi
chếch
cặn
để không
kiết xác
bộ trưởng
chỏm
hôi
chán chê
bực dọc
cách bức
chỉnh đốn
đăng đối
đến nỗi
ấn tượng
gió trăng
lường
nhận thức luận
húng hắng
First
< Previous
1
2
Next >
Last