Characters remaining: 500/500
Translation

legalise

/'li:gəlaiz/ Cách viết khác : (legalise) /'li:gəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "legalise" (được viết "legalize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa hợp pháp hoá, tức là làm cho một điều đó trở thành hợp pháp hoặc được công nhận theo luật pháp.

Giải thích:
  • Hợp pháp hoá: Khi một hành động, hoạt động hay sản phẩm nào đó trước đây bị coi bất hợp pháp hoặc không được công nhận, việc "legalise" sẽ làm cho trở thành hợp pháp. dụ, việc hợp pháp hoá cần samột số quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The government decided to legalise the use of cannabis for medical purposes."
    • (Chính phủ đã quyết định hợp pháp hoá việc sử dụng cần sa cho mục đích y tế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many countries, there is an ongoing debate about whether or not to legalise same-sex marriage, reflecting changing societal values."
    • (Tại nhiều quốc gia, một cuộc tranh luận đang diễn ra về việc nên hợp pháp hoá hôn nhân đồng giới hay không, phản ánh sự thay đổi trong giá trị xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Legalisation (UK) / Legalization (US): Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động hợp pháp hoá.
    • dụ: "The legalisation of marijuana has sparked a lot of discussions."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Authorize: Cho phép, cấp phép.
  • Regulate: Quy định, quản lý.
  • Sanction: Phê chuẩn, chấp nhận.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Legal framework: Khung pháp , hệ thống các quy định pháp luật.
  • Legally binding: tính ràng buộc pháp , tức là hiệu lực theo luật.
Phrasal verbs liên quan:
  • Legalize something: Cụm động từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hợp pháp hoá một cái đó.
ngoại động từ
  1. hợp pháp hoá
  2. công nhận, chứng nhận (về pháp )

Comments and discussion on the word "legalise"