Từ "legalise" (được viết là "legalize" trong tiếng Anh Mỹ) là một động từ có nghĩa là hợp pháp hoá, tức là làm cho một điều gì đó trở thành hợp pháp hoặc được công nhận theo luật pháp.
Giải thích:
Hợp pháp hoá: Khi một hành động, hoạt động hay sản phẩm nào đó trước đây bị coi là bất hợp pháp hoặc không được công nhận, việc "legalise" sẽ làm cho nó trở thành hợp pháp. Ví dụ, việc hợp pháp hoá cần sa ở một số quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
"In many countries, there is an ongoing debate about whether or not to legalise same-sex marriage, reflecting changing societal values."
(Tại nhiều quốc gia, có một cuộc tranh luận đang diễn ra về việc có nên hợp pháp hoá hôn nhân đồng giới hay không, phản ánh sự thay đổi trong giá trị xã hội.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Authorize: Cho phép, cấp phép.
Regulate: Quy định, quản lý.
Sanction: Phê chuẩn, chấp nhận.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Legal framework: Khung pháp lý, hệ thống các quy định pháp luật.
Legally binding: Có tính ràng buộc pháp lý, tức là có hiệu lực theo luật.
Phrasal verbs liên quan: