Characters remaining: 500/500
Translation

outlaw

/'autlɔ:/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "outlaw":

Từ "outlaw" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ một động từ.

Biến thể của từ: - "Outlawed" (đã bị cấm): Đây dạng quá khứ của động từ "outlaw." - dụ: "The practice was outlawed last year." (Thực hành này đã bị cấm vào năm ngoái.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Criminal" (tội phạm): Chỉ những người vi phạm pháp luật. - "Fugitive" (kẻ đào tẩu): Người đang trốn chạy khỏi pháp luật. - "Bandit" (kẻ cướp): Chỉ những tên cướp, thường những kẻ tấn công để lấy tài sản.

Idioms phrasal verbs: - "Above the law": Nghĩa không bị ràng buộc bởi luật pháp, thường nói về những người quyền lực. - dụ: "He thinks he's above the law." (Anh ta nghĩ rằng mình không bị ràng buộc bởi pháp luật.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Outlaw" cũng có thể được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong các bộ phim hoặc sách nói về những nhân vật phản diện, thể hiện tinh thần nổi loạn hoặc chống lại hệ thống.

danh từ
  1. người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
  2. kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
ngoại động từ
  1. đặt ra ngoài vòng pháp luật
  2. cấm

Comments and discussion on the word "outlaw"