Characters remaining: 500/500
Translation

leurrer

Academic
Friendly

Từ "leurrer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhử mồi" hoặc "đánh lừa," thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó cố gắng dẫn dụ hoặc lừa dối một người khác bằng cách sử dụng một cái gì đó hấp dẫn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Leurrer" là một động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "nhử mồi" (thả chim mồi để dụ chim khác) trong nghĩa bóng là "đánh lừa" ai đó.
    • Ví dụ: "Il a leurré son ami avec de fausses promesses." (Anh ta đã đánh lừa bạn mình bằng những lời hứa giả dối.)
  2. Cách sử dụng:

    • Se laisser leurrer: Cụm từ này có nghĩa là "bị lừa" hay "để mình bị dụ."
  3. Biến thể của từ:

    • "Leurre" (danh từ): có nghĩa là "mồi nhử," thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc câu .
    • "Leurrant" (dạng hiện tại phân từ): có thể được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Tromper": có nghĩa là "lừa dối."
    • "Duper": cũng có nghĩa là "lừa dối" nhưng thường mạnh hơn trong ý nghĩa.
  5. Idioms Phrased verbs:

    • "Être leurré par": nghĩa là "bị lừa bởi."
Tổng kết:

Từ "leurrer" là một từ quan trọng để diễn tả hành động dẫn dụ hoặc đánh lừa trong tiếng Pháp. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn nhận biết được các tình huống trong cuộc sống bạn có thể gặp phải.

ngoại động từ
  1. thả chim mồi lên gọi (chim ưng) về
  2. (nghĩa bóng) nhử mồi, đánh lửa
    • Se laisser leurrer
      bị (đánh) lừa

Comments and discussion on the word "leurrer"