Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liếc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách.
  • 2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc hơn. Liếc dao vào trôn bát.
Related search result for "liếc"
Comments and discussion on the word "liếc"