Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
literary
/'litərəli/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học
    • a literary man
      nhà văn
IDIOMS
  • literary property
    • bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
Related search result for "literary"
Comments and discussion on the word "literary"