Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
long não
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cây trồng ở một số tỉnh trung du và miền núi Bắc Bộ, cao 10-15m, cành thưa, nhẵn, lá hình bầu dục - mũi giáo màu lục bóng, hoa nhỏ, quả bằng hạt đậu; cây cho long não đặc dùng làm thuốc sát trùng, tiêu viêm, chữa truỵ tim, suy nhược, và dùng trong công nghiệp chế ngà voi nhân tạo, phim ảnh, chất cách điện.
Related search result for "long não"
Comments and discussion on the word "long não"