Characters remaining: 500/500
Translation

lorry

/'lɔri/
Academic
Friendly

Từ "lorry" trong tiếng Anh có nghĩa "xe tải" trong tiếng Việt. Đây một loại xe được thiết kế để chở hàng hóa hoặc vật liệu. Từ này chủ yếu được sử dụngAnh một số nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Mỹ, từ tương đương "truck".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Lorry: một chiếc xe lớn dùng để vận chuyển hàng hóa.
    • dụ: The delivery lorry arrived early in the morning. (Xe tải giao hàng đã đến sớm vào buổi sáng.)
  2. Biến thể:

    • Motor lorry: Cũng có nghĩa xe tải, nhưng thường nhấn mạnh rằng đó loại xe tải động cơ.
    • Pick-up truck: Một loại xe tải nhỏ, thường thùng phía sau để chở hàng.
  3. Động từ (verb):

    • To lorry: Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải.
    • dụ: We need to lorry the supplies to the construction site. (Chúng ta cần vận chuyển các vật liệu đến công trường bằng xe tải.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Truck: Từ này thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ xe tải.
  • Van: Xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa hoặc hành khách.
  • Delivery vehicle: Phương tiện giao hàng, có thể xe tải hoặc xe van.
Sử dụng nâng cao
  • Lorry driver: Tài xế xe tải. dụ: He works as a lorry driver, traveling across the country. (Anh ấy làm tài xế xe tải, đi khắp đất nước.)
  • Lorry load: Số lượng hàng hóa xe tải có thể chở. dụ: The lorry load was carefully secured before leaving the warehouse. (Tải hàng trên xe tải đã được cố định cẩn thận trước khi rời khỏi kho.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến từ "lorry", nhưng một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc vận chuyển: - Hit the road: Bắt đầu hành trình, thường dùng khi nói về việc đi đâu đó bằng xe. - On the move: Di chuyển, có thể áp dụng cho việc vận chuyển hàng hóa.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "lorry", hãy chú ý đến ngữ cảnh địa điểm, như đã đề cập, "lorry" thường được sử dụngAnh, trong khi "truck" được sử dụng ở Mỹ.

danh từ
  1. xe tải ((cũng) motor lorry)
  2. (ngành đường sắt) toa chở hàng (không mui)
động từ
  1. đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "lorry"

Comments and discussion on the word "lorry"