Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lore
/lɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
    • bird lore
      toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
  • (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
danh từ
  • (động vật học) vùng trước mắt (chim...)
Related search result for "lore"
Comments and discussion on the word "lore"