Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

léo

Academic
Friendly

Từ "léo" trong tiếng Việt có nghĩahành động vượt lên, thường leo lên một chỗ cao hơn hoặc vượt qua một rào cản nào đó. Thường thì "léo" được sử dụng để chỉ việc leo lên một vị trí cao, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng về việc vượt qua khó khăn, thử thách.

Giải thích từ "léo":
  • Định nghĩa: "Léo" hành động di chuyển lên cao, vượt qua một độ cao nào đó mình đang ở, thường liên quan đến việc sử dụng tay chân để bám vào hoặc giữ thăng bằng.
  • dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "Thằng con dám léo lên ghế người lớn đang nói chuyện." (Ở đây, "léo" chỉ việc trèo lên ghế cao hơn để tham gia vào cuộc trò chuyện.)
    • Câu nâng cao: " ấy đã léo lên đỉnh núi sau nhiều giờ leo núi khó khăn." (Trong câu này, "léo" thể hiện việc vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Cách sử dụng:
    • "Léo" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc leo cây, leo núi cho đến việc leo lên xe, ghế hoặc bất kỳ vật độ cao.
    • Ngoài ra, "léo" cũng có thể được dùng một cách tượng trưng, dụ như "léo lên vị trí lãnh đạo" để chỉ việc đạt được vị trí cao trong công việc hay xã hội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Leo" (không dấu) - cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc đặc biệt.
  • Từ đồng nghĩa: "Trèo" - cũng có nghĩa leo lên nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau ( dụ: trèo cây, trèo tường).
Lưu ý:
  • "Léo" thường được sử dụng cho những hành động mang tính chất chủ động, nơi người thực hiện ý chí động lực để vượt lên.
  • Cần phân biệt giữa "léo" "trèo" trong những ngữ cảnh cụ thể, mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự.
  1. đg. Vượt lên trên chỗ mình được ngồi: Thằng con dám léo lên nghế người lớn đang nói chuyện.

Comments and discussion on the word "léo"