Từ "lì" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.
a. Nhẵn, phẳng: - Nghĩa đầu tiên của từ "lì" là để chỉ một bề mặt đã trở nên nhẵn, phẳng đến mức không thể hơn được nữa. - Ví dụ: "Bãi cát phẳng lì" có nghĩa là bãi cát rất mịn màng, không có gợn sóng. "Hòn đá cuội nhẵn lì" có nghĩa là hòn đá đã được nước mài mòn, trở nên rất mịn và không còn cạnh sắc.
a. Trạng thái không thay đổi: - Từ "lì" cũng được sử dụng để chỉ trạng thái cứ thế không thay đổi, bất chấp mọi tác động bên ngoài. - Ví dụ: "Nằm lì ở nhà, không ra khỏi cửa" có nghĩa là người đó quyết định ở nhà mà không muốn đi ra ngoài. "Ở lì đấy, không về" có nghĩa là người đó vẫn ở lại một chỗ mà không muốn rời đi.
a. Biến thể: - Từ "lì" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa mới, chẳng hạn như "lì lợm" (chỉ người có tính cách cứng đầu, không dễ thay đổi).