Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

lóe

Academic
Friendly

Từ "lóe" trong tiếng Việt có nghĩaphát sáng đột ngột thường chỉ những ánh sáng hoặc hình ảnh xuất hiện nhanh chóng rồi tắt đi. Dưới đây một số cách hiểu dụ để bạn dễ dàng nắm bắt hơn.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Lóe (động từ): Phát sáng đột ngột rồi vụt tắt.
2. dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh ánh sáng:

    • "Trong trận mưa xối xả đầu hạ, thỉnh thoảng lại lóe lên những tia chớp loằng nhoằng."
  • Trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc cảm xúc:

    • "Khi nghe tin tốt, trong đầu tôi lóe lên một niềm hi vọng mong manh."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ánh đèn neon lóe sáng giữa đêm tối, khiến tôi liên tưởng đến những kỷ niệm xa xưa."
    • đây, từ "lóe" không chỉ đơn thuần mô tả ánh sáng còn mang ý nghĩa gợi nhớ cảm xúc.
4. Phân biệt các biến thể:
  • Lóe sáng: Diễn tả ánh sáng mạnh mẽ nhưng chỉ xuất hiện trong khoảnh khắc ngắn.
  • Lóe lên: Thường được sử dụng khi nói về ý tưởng, cảm xúc, hoặc hình ảnh bất chợt hiện ra trong tâm trí.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chớp: Cũng có nghĩaánh sáng xuất hiện đột ngột nhưng thường chỉ ánh sáng từ thiên nhiên.
  • Loé: Một biến thể khác, có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh văn chương hơn.
  • Sáng: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ ánh sáng nói chung không nhất thiết phải sự xuất hiện đột ngột.
6. Từ liên quan:
  • Ánh sáng: hiện tượng vật từ "lóe" mô tả.
  • Mờ: Trái nghĩa với "lóe", thể hiện sự thiếu sáng hoặc sự mờ nhạt.
Tóm lại:

"Lóe" một từ rất thú vị trong tiếng Việt, không chỉ mô tả ánh sáng còn có thể thể hiện cảm xúc ý tưởng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh sinh động sâu sắc trong văn nói hoặc văn viết.

  1. loé đgt. 1. Phát sáng đột ngột rồi vụt tắt: Trong trận mưa xối xả đầu hạ thỉnh thoảng lại loé lên những tia chớp loằng nhoằng. 2. Hiện lên đột ngột như tia sáng: Trong đầu loé lên một niềm hi vọng mong manh.

Comments and discussion on the word "lóe"