Characters remaining: 500/500
Translation

loè

Academic
Friendly

Từ "loè" trong tiếng Việt có nghĩa chính "tỏa ra nhiều ánh sáng" hoặc "sáng lòe". Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh "khoe khoang" hoặc "lừa bịp" với ý nghĩa là làm cho người khác tin tưởng vào điều đó không thật hoặc không thật.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa 1: Ánh sáng

    • "Loè" có thể mô tả những vật ánh sáng rực rỡ, chói mắt. dụ:
  2. Nghĩa 2: Khoe khoang, lừa bịp

    • Trong ngữ cảnh này, "loè" thường được dùng để chỉ hành động người khác cố tình phóng đại hoặc làm cho người khác tin vào điều đó không thật. dụ:
Sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ, cụm từ:

    • "Loè mắt": có nghĩalàm cho người khác cảm thấy choáng ngợp, khó nhìn thấy sự thật.
  • Chú ý phân biệt:

    • "Loè" không nên nhầm lẫn với từ "lòe", từ này thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh lừa dối hoặc làm màu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lòe" (trong ngữ cảnh tương tự).
    • "Khoe" (chỉ việc khoe khoang, nhưng không mang nghĩa lừa dối).
  • Từ liên quan:

    • "Ánh sáng" (liên quan đến nghĩa đầu tiên của "loè").
    • "Lừa" (liên quan đến nghĩa thứ hai của "loè").
  1. ph. Với nhiều ánh sáng: Sáng lòe.
  2. đg. Khoe khoang để lừa bịp: Lòe thiên hạ để kiếm lời.

Comments and discussion on the word "loè"