Characters remaining: 500/500
Translation

lỡi

Academic
Friendly

Từ "lỡi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một phần của cây, đặc biệt trong ngành nông nghiệp, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Lỡi: Trong nông nghiệp, "lỡi" thường được dùng để chỉ phần của cây có thể được cắt, thường để thu hoạch. dụ, "lỡi ông vải" có nghĩaphần cây vải, có thể phần cây cành nhánh người nông dân cắt để thu hoạch quả.
Cách sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • dụ: "Mỗi năm, khi đến mùa thu hoạch, chúng ta sẽ cắt lỡi ông vải để lấy trái."
    • Nghĩa: Chúng ta sẽ cắt phần cây vải để thu hoạch quả.
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Lỡi" còn có thể được dùng để chỉ một số bộ phận, chi tiết cụ thể của một vật nào đó.
    • dụ: "Lỡi của chiếc bị héo."
    • Nghĩa: Phần của chiếc đã bị héo.
Biến thể từ gần giống:
  • Các biến thể của từ "lỡi" có thể không nhiều, nhưng bạn có thể thấy từ "lõi" (chỉ phần bên trong của một vật), dụ như "lõi của quả dưa".
  • Từ gần giống có thể "cành", "nhánh" chúng cũng chỉ các phần của cây.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "lỡi", nhưng bạn có thể sử dụng từ "phần" (phần của cây) trong một số ngữ cảnh.
Các nghĩa khác nhau:
  • Nếu bạn muốn sử dụng từ "lỡi" trong các ngữ cảnh khác, hãy chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng. "Lỡi" có thể không mang nghĩa rõ ràng trong một số hoàn cảnh khác ngoài nông nghiệp.
Kết luận:

Từ "lỡi" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp liên quan đến cây cối. Hiểu về từ này giúp bạn thêm kiến thức về cách sử dụng từ trong tiếng Việt làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

  1. đg. Nh. Lễ: Lỡi ông vải.

Comments and discussion on the word "lỡi"