Từ "lỡi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một phần của cây, đặc biệt là trong ngành nông nghiệp, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Lỡi: Trong nông nghiệp, "lỡi" thường được dùng để chỉ phần của cây mà có thể được cắt, thường là để thu hoạch. Ví dụ, "lỡi ông vải" có nghĩa là phần cây vải, có thể là phần cây cành nhánh mà người nông dân cắt để thu hoạch quả.
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Mỗi năm, khi đến mùa thu hoạch, chúng ta sẽ cắt lỡi ông vải để lấy trái."
Nghĩa: Chúng ta sẽ cắt phần cây vải để thu hoạch quả.
"Lỡi" còn có thể được dùng để chỉ một số bộ phận, chi tiết cụ thể của một vật nào đó.
Ví dụ: "Lỡi của chiếc lá bị héo."
Nghĩa: Phần của chiếc lá đã bị héo.
Biến thể và từ gần giống:
Các biến thể của từ "lỡi" có thể không nhiều, nhưng bạn có thể thấy từ "lõi" (chỉ phần bên trong của một vật), ví dụ như "lõi của quả dưa".
Từ gần giống có thể là "cành", "nhánh" vì chúng cũng chỉ các phần của cây.
Từ đồng nghĩa:
Các nghĩa khác nhau:
Kết luận:
Từ "lỡi" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong ngữ cảnh nông nghiệp và liên quan đến cây cối. Hiểu rõ về từ này giúp bạn có thêm kiến thức về cách sử dụng từ trong tiếng Việt và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.