Characters remaining: 500/500
Translation

lữ

Academic
Friendly

Từ "lữ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đã đưa ra, "lữ" thường được hiểu một đơn vị quân đội, nhỏ hơn sư đoàn. Dưới đây những thông tin chi tiết về từ "lữ".

Giải thích từ "lữ":
  • Định nghĩa: "Lữ" một thuật ngữ quân sự, thường dùng để chỉ một đơn vị tổ chức trong quân đội, dưới sư đoàn. có thể được hiểu như một nhóm quân nhiệm vụ cụ thể, thường hoạt động độc lập hoặc phối hợp với các đơn vị khác trong chiến dịch quân sự.
dụ sử dụng:
  1. Trong quân đội:
    • "Lữ đoàn 123 đã được triển khai đến khu vực biên giới để bảo vệ tổ quốc."
    • "Các chiến sĩ trong lữ được huấn luyện rất bài bản."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "lữ" thường đi kèm với các từ như "lữ đoàn", "lữ đội".
    • Lữ đoàn: Một đơn vị lớn hơn, bao gồm nhiều lữ.
    • Lữ đội: Đơn vị nhỏ hơn, thường chỉ một nhóm quân.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Lữ đoàn: Như đã nói, một đơn vị lớn hơn lữ.
  • Lữ đội: đơn vị nhỏ hơn lữ, thường nhiệm vụ cụ thể trong một nhiệm vụ quân sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đơn vị quân đội: Cũng chỉ chung về các tổ chức trong quân đội, nhưng không chỉ cấp bậc như "lữ".
  • Sư đoàn: đơn vị quân đội lớn hơn, bao gồm nhiều lữ.
Các từ liên quan:
  • Quân đội: Tổ chức bao gồm các đơn vị như lữ, sư đoàn, tiểu đoàn, v.v.
  • Chiến dịch: Một hoạt động quân sự kế hoạch, có thể bao gồm nhiều lữ đơn vị khác nhau.
Tóm lại:

Từ "lữ" một thuật ngữ quân sự quan trọng, chỉ các đơn vị quân đội nhỏ hơn sư đoàn.

  1. d. Tổ chức trong quân đội một số nước, dưới sư đoàn.

Comments and discussion on the word "lữ"