Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mãn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Con mèo.
  • 2 đgt. Đã đủ một quá trình, một thời hạn xác định: ngồi tù mãn kiếp mãn khoá mãn tang.
Related search result for "mãn"
Comments and discussion on the word "mãn"