Từ "médiale" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và toán học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng và một số ví dụ đi kèm.
Định nghĩa:
Médiale (danh từ giống cái): Trong thống kê, "médiale" chỉ giá trị nằm ở giữa trong một tập hợp dữ liệu khi các giá trị được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nghĩa là, nếu bạn có một dãy số, "médiale" là giá trị phân chia dãy số thành hai nửa bằng nhau.
Cách sử dụng:
Ví dụ:
Dans la série de nombres 1, 3, 3, 6, 7, 8, 9, la médiale est 6.
(Trong dãy số 1, 3, 3, 6, 7, 8, 9, giá trị trung vị là 6.)
Pour calculer la médiale, il faut d'abord trier les données.
(Để tính giá trị trung vị, trước tiên cần phải sắp xếp dữ liệu.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Moyenne: Là giá trị trung bình, khác với "médiale" là giá trị trung vị.
Mode: Là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp dữ liệu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Médiane: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "médiale" trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong thống kê.
Quartile: Chỉ các giá trị phân chia dữ liệu thành bốn phần bằng nhau, có liên quan nhưng không hoàn toàn giống với "médiale".
Idioms và cụm động từ:
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay idiom nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "médiale", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "tirer la médiane", nghĩa là "tính giá trị trung vị".