Characters remaining: 500/500
Translation

médiale

Academic
Friendly

Từ "médiale" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê toán học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng một số ví dụ đi kèm.

Định nghĩa:
  • Médiale (danh từ giống cái): Trong thống kê, "médiale" chỉ giá trị nằmgiữa trong một tập hợp dữ liệu khi các giá trị được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nghĩa là, nếu bạn có một dãy số, "médiale" là giá trị phân chia dãy số thành hai nửa bằng nhau.
Cách sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản: Khi bạn muốn nói về giá trị trung vị trong một tập hợp dữ liệu, bạn sẽ sử dụng từ "médiale".
Ví dụ:
  1. Exemple simple:

    • Dans la série de nombres 1, 3, 3, 6, 7, 8, 9, la médiale est 6.
    • (Trong dãy số 1, 3, 3, 6, 7, 8, 9, giá trị trung vị là 6.)
  2. Exemple avec une phrase:

    • Pour calculer la médiale, il faut d'abord trier les données.
    • (Để tính giá trị trung vị, trước tiên cần phải sắp xếp dữ liệu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một nghiên cứu thống kê, bạn có thể nói:
    • La médiale des revenus des participants à l'étude est un indicateur important de l'équité économique.
    • (Giá trị trung vị của thu nhập của những người tham gia nghiên cứumột chỉ số quan trọng về sự công bằng kinh tế.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Moyenne: Là giá trị trung bình, khác với "médiale" là giá trị trung vị.
  • Mode: Là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong một tập hợp dữ liệu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Médiane: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "médiale" trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong thống kê.
  • Quartile: Chỉ các giá trị phân chia dữ liệu thành bốn phần bằng nhau, liên quan nhưng không hoàn toàn giống với "médiale".
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idiom nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "médiale", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "tirer la médiane", nghĩa là "tính giá trị trung vị".
danh từ giống cái
  1. trung trị (thống kê)

Comments and discussion on the word "médiale"