Characters remaining: 500/500
Translation

modal

/'moudl/
Academic
Friendly

Từ "modal" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh "modalis" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, âm nhạc triết học. Dưới đâynhững giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

1. Định nghĩa
  • Tính từ (ngôn ngữ học): "modal" dùng để chỉ những cấu trúc ngữ pháp hoặc động từ thể hiện cách thức, khả năng, sự cần thiết hoặc khả năng xảy ra của một hành động. Ví dụ: động từ "pouvoir" (có thể), "devoir" (phải), "vouloir" (muốn) là những động từ modal trong tiếng Pháp.
  • Âm nhạc: "modal" cũng có nghĩathuộc về một hệ thống âm nhạc nhất định, thường liên quan đến các điệu thức khác nhau trong âm nhạc, như điệu Ionian, Dorian, Phrygian, v.v.
2. Ví dụ sử dụng
  • Ngôn ngữ học:

    • "Je peux venir" (Tôi có thể đến) - "peux" là một động từ modal thể hiện khả năng.
    • "Tu dois étudier" (Bạn phải học) - "dois" là động từ modal thể hiện sự cần thiết.
  • Âm nhạc:

    • "Cette chanson est écrite dans un mode dorien" (Bài hát này được viết theo điệu Dorian).
3. Phân biệt các biến thể của từ
  • Động từ modal: Là những động từ thể hiện khả năng, sự cần thiết, hoặc mong muốn. Ví dụ: "pouvoir" (có thể), "devoir" (phải), "vouloir" (muốn).
  • Tính từ modal: Chỉ các trạng thái hoặc thuộc tính liên quan đến cách thức hoặc phương pháp. Ví dụ: "une expression modale" (một cách diễn đạt modal).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "conditionnel" (điều kiện) có thể được xemgần gũi với "modal" trong một số ngữ cảnh cũng liên quan đến cách thức điều kiện của hành động.
  • Từ gần giống: "atmosphérique" (thuộc về bầu không khí) đôi khi được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái.
5. Idioms phrasal verbs
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "modal", nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể gặp những câu như:
    • "Il faut que tu viennes" (Bạn phải đến) - thể hiện sự bắt buộc, tương tự như động từ modal.
6. Lưu ý

Khi sử dụng các động từ modal, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu cách chia động từ phù hợp với chủ ngữ. Ngoài ra, việc hiểu các cách sử dụng của động từ modal trong tiếng Pháp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (thuộc) thức
  2. (âm nhạc) (thuộc) điệu

Words Containing "modal"

Comments and discussion on the word "modal"