Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médian
Jump to user comments
tính từ
  • (ở) giữa
    • Ligne médiane
      đường giữa
  • (ngôn ngữ học) giữa chừng
    • Voyelle médiane
      nguyên âm giữa chừng
danh từ giống cái
  • (toán học) trung tuyến
  • (ngôn ngữ học) âm giữa chừng
  • số trung vị (thống kê)
  • (y học) thủ thuật mổ bụng giữa
    • Médiane sous-ombilicale
      mổ bụng giữa dưới rốn
Related search result for "médian"
Comments and discussion on the word "médian"