Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • corps
    • Mình trần
      corps nu
  • tronc
    • Thân thể người ta gồm ba phần : đầu , mình và chân tay
      le corps humain comprend trois parties la tête, le tronc et les membres
  • soi; soi-même
    • Chỉ nghĩ đến mình
      ne penser qu'à soi
    • Yêu người đồng loại như yêu mình
      aimer son prochain comme soi-même
  • je; moi
    • Hôm nay mình bị cảm
      aujourd'hui je suis enrhumé;
    • Đưa cho mình quyển sách ấy
      passe-moi ce livre
  • nous
    • Mình là người Việt Nam , mình phải bảo vệ nước Việt Nam
      nous sommes des Vietnamiens, nous devons défendre le Vietnam
  • tu, toi (quand on s'adresse à sa femme, à son mari, à un ami intime)
    • Mình mua cho tôi hai thước vải
      tu m'achèteras deux mètres de toile;
    • Mình cho tớ mượn quyển tiểu thuyết ấy
      prête-moi ce roman
  • il; ils
    • Nó tưởng là mình thông minh lắm đấy
      il croit qu'il est très intelligent
    • Chúng nó nghĩ rằng mình hơn những người khác
      ils pensent qu'ils sont supérieurs aux autres
  • se
    • ẩn mình
      se cacher
    • Băng mình
      se lancer
    • mình làm mình chịu
      comme on fait son lit, on se couche;
    • mình vì mọi người , mọi người vì mình
      chacun pour tous, tous pour chacun
Related search result for "mình"
Comments and discussion on the word "mình"