Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mía
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cây trồng phổ biến ở nhiều nơi, sống hằng năm, thân cao 2-8m, thẳng đứng, ruột đặc, phân đốt đều đặn, lá cứng thẳng, hình dải nhọn, đầu kéo dài buông thõng, mép và mặt dưới ráp, dùng ép để chế đường (thân) và lợp nhà (lá).
Related search result for "mía"
Comments and discussion on the word "mía"