Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
may
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Gió: buôn gió bán may. 2. Heo may.
  • 2 I. dt. Điều tốt lành, xảy ra có lợi cho mình: gặp may cầu may. II. tt. Có được dịp may, điều may: may mà gặp người đi qua, không thì bị bọn chúng đã cướp hết của cải rồi chuyến đi này rất may.
  • 3 đgt. Dùng kim, máy khâu kết các mảnh vải thành quần áo, trang phục: may áo ông ấy may đẹp lắm.
Related search result for "may"
Comments and discussion on the word "may"