Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make up one's mind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cam tâm
đầu óc
lưỡng tự
nhấm nhẳng
đành
chăm lo
đóng đô
coi chừng
nhẹ nợ
óc
quản chi
nhẹ mình
quyết chí
sá quản
băn khoăn
chuyên tâm
chú tâm
chấn hưng
giữ trẻ
nom
nhớ
được việc
bỏ rọ
giặm
sắp sửa
chuyên môn hoá
nghi hoặc
quản
đoán già
bẫm
nài
dạ
sắm sửa
nhẻ nhói
gạ gẫm
bù
ăn thua
phấn sáp
đột phá
đánh bạo
phổ cập
phỏng dịch
đấu thầu
khơi sâu
pha chế
áng
in tay
bỏ nhỏ
khởi thảo
dặn dò
đón tay
nhào lộn
khu biệt
đốt cháy
bảo lưu
giỗ
nặn chuyện
bày tỏ
khoắng
nhẹ tình
làm
khắc phục
làm nên
mở hàng
tinh thần
nhè
hẫng
đa mang
quyết thắng
làm gương
rung chuyển
chuẩn bị
trông
nhất tâm
dưỡng thần
tâm thần
thanh tâm
chẳng quản
thần hồn
��@ba
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last