Characters remaining: 500/500
Translation

manteau

Academic
Friendly

Từ "manteau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "áo khoác". Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác cách sử dụng đa dạng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Áo khoác (về thời trang): "Manteau" thường được dùng để chỉ một loại áo mặc bên ngoài, thường độ dài đến đầu gối hoặc hơn, giúp giữ ấm cho cơ thể.

    • Ví dụ: "Elle porte un manteau rouge." ( ấy mặc một chiếc áo khoác đỏ.)
  2. Màn che, bộ áo: "Manteau" cũng có thể được dùng để chỉ một lớp bảo vệ hoặc che đậy, như một "màn che".

    • Ví dụ: "Le manteau de nuages cachait le soleil." (Màn che của những đám mây che khuất mặt trời.)
  3. Vỏ (của động vật hoặc địa chất): Trong ngữ cảnh sinh học hoặc địa chất, "manteau" có thể chỉ lớp vỏ hoặc lớp ngoài của một vật thể.

    • Ví dụ: "Le manteau terrestre est constitué de roches." (Vỏ trái đất được cấu tạo từ đá.)
  4. Nghĩa bóng: Cụm từ "sous le manteau" (dưới lớp áo) có nghĩagiấu giếm hoặc che đậy điều đó.

    • Ví dụ: "Il a vendu ses livres sous le manteau." (Anh ấy đã bán sách của mình một cách giấu giếm.)
Các biến thể liên quan:
  • Manteau de vertu: Chỉ một lớp bảo vệ đạo đức, có thể ám chỉ đến những hành động giả dối hoặc không trung thực người ta thực hiện để che đậy điều xấu.
  • Manteau de fourrure: Áo khoác lông, một loại áo khoác làm từ lông động vật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Veste: Áo khoác nhẹ hơn, thường không dài bằng "manteau".
  • Trench: Một loại áo khoác dài, thường làm từ chất liệu chống nước, có thể được coi là một biến thể của "manteau".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre un manteau sur quelque chose": Nghĩache đậy hoặc giấu nhẹm một vấn đề nào đó.
  • "Prendre son manteau": Nghĩa đen là "mặc áo khoác", nhưng có thể hiểuchuẩn bị ra ngoài hoặc rời đi.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "manteau" trong các văn bản hoặc hội thoại, bạn có thể mở rộng ý nghĩa bằng cách kết hợp với các tính từ hoặc cụm danh từ để tạo ra nhiều hình ảnh phong phú hơn. Ví dụ: - "Manteau chaud" (áo khoác ấm) - "Manteau élégant" (áo khoác thanh lịch)

danh từ giống đực
  1. áo khoác
  2. (nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ
    • Manteau de vertu
      vỏ đạo đức
  3. hòm sưởi
  4. (săn bắn) bộ lông lưng
  5. (động vật học) áo (của động vật thân mềm)
  6. (địa chất, địa lý) vỏ (quả đất)
    • sous le manteau
      che đậy, giấu giếm

Comments and discussion on the word "manteau"