Jump to user comments
tính từ
- to xù
- Une colonne massive
cái cột to xù
- đông đảo, dày đặc, hàng loạt
- Manifestation massive
cuộc biểu tình đông đảo
- Bombardement massif
sự ném bom dày đặc
- Départs massifs en vacances
đi nghỉ hàng loạt
- (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề
- Esprit massif
trí óc thô kệch
danh từ giống đực
- lùm cây, khóm
- Un massif de roses
một khóm hồng