Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
measureless
/'meʤəlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ
  • quá chừng, vô chừng, vô độ
Related words
Related search result for "measureless"
Comments and discussion on the word "measureless"