Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
báo chí
ấn
báo giới
bấm
đằn
nhấn mạnh
bấm nút
ép
gí
nhận
áp
bóp
ốp
khuy bấm
lăn tay
bắt lính
cơ giới
gạn hỏi
đè
lảy cò
họp báo
máy in
giặt là
tì
bịt miệng
khoá miệng
hối
dìm
nhấn
cò
bàn phím
bơm
cạnh
chen chúc
mục
dứa
nếp
chót
chuông
là
làng