Từ "melancholy" trong tiếng Anh có nghĩa là sự u sầu hay sự sầu muộn (danh từ) và có thể được dùng như một tính từ để mô tả trạng thái u sầu, buồn bã.
Định nghĩa:
Danh từ (noun): "Melancholy" chỉ cảm giác buồn bã, thường là một cảm xúc sâu sắc và kéo dài, không nhất thiết do một lý do cụ thể nào.
Tính từ (adjective): Khi dùng để mô tả, "melancholy" có nghĩa là có cảm giác buồn bã, u ám.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Melancholic (tính từ): Cũng có nghĩa là u sầu, sầu muộn. Ví dụ: The melancholic tune of the song made everyone feel nostalgic.
Melancholia (danh từ): Đây là một dạng từ cổ điển hơn, thường được dùng để chỉ trạng thái trầm cảm hoặc sự u sầu kéo dài.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sorrow: Nỗi buồn, cảm giác đau khổ.
Sadness: Sự buồn bã, trạng thái tâm lý không vui.
Gloom: Sự u ám, bóng tối, có thể ám chỉ tâm trạng ảm đạm.
Despondency: Cảm giác thất vọng, chán nản.
Idioms và cụm động từ liên quan:
In a melancholy mood: Trong tâm trạng u sầu.
Melancholy reflection: Suy ngẫm u sầu.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học và nghệ thuật, từ "melancholy" thường được dùng để mô tả cảm xúc sâu sắc, phức tạp mà nhân vật trải qua. Ví dụ, nhiều tác phẩm thơ ca và âm nhạc thể hiện sự "melancholy" như một phần không thể thiếu của trải nghiệm con người.