Characters remaining: 500/500
Translation

melancholy

/,melənkəli/
Academic
Friendly

Từ "melancholy" trong tiếng Anh có nghĩa sự u sầu hay sự sầu muộn (danh từ) có thể được dùng như một tính từ để mô tả trạng thái u sầu, buồn bã.

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "Melancholy" chỉ cảm giác buồn bã, thường một cảm xúc sâu sắc kéo dài, không nhất thiết do một lý do cụ thể nào.
  • Tính từ (adjective): Khi dùng để mô tả, "melancholy" có nghĩa cảm giác buồn bã, u ám.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • After hearing the sad news, a deep melancholy settled over him. (Sau khi nghe tin buồn, một nỗi u sầu sâu thẳm bao trùm lên anh ấy.)
  2. Tính từ:

    • She had a melancholy look in her eyes when she spoke about her childhood. ( ấy có vẻ u sầu trong ánh mắt khi nói về thời thơ ấu của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Melancholic (tính từ): Cũng có nghĩa u sầu, sầu muộn. dụ: The melancholic tune of the song made everyone feel nostalgic.
  • Melancholia (danh từ): Đây một dạng từ cổ điển hơn, thường được dùng để chỉ trạng thái trầm cảm hoặc sự u sầu kéo dài.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sorrow: Nỗi buồn, cảm giác đau khổ.
  • Sadness: Sự buồn bã, trạng thái tâm lý không vui.
  • Gloom: Sự u ám, bóng tối, có thể ám chỉ tâm trạng ảm đạm.
  • Despondency: Cảm giác thất vọng, chán nản.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • In a melancholy mood: Trong tâm trạng u sầu.

    • He was in a melancholy mood after the breakup. (Anh ấy đang trong tâm trạng u sầu sau khi chia tay.)
  • Melancholy reflection: Suy ngẫm u sầu.

    • Her melancholy reflection on life made her a great writer. (Suy ngẫm u sầu về cuộc sống của ấy đã khiến trở thành một nhà văn tuyệt vời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, từ "melancholy" thường được dùng để mô tả cảm xúc sâu sắc, phức tạp nhân vật trải qua. dụ, nhiều tác phẩm thơ ca âm nhạc thể hiện sự "melancholy" như một phần không thể thiếu của trải nghiệm con người.
danh từ
  1. sự u sầu, sự sầu muộn
tính từ
  1. u sầu, sầu muộn

Comments and discussion on the word "melancholy"