Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
microscopic
/,maikrəs'kɔpik/ Cách viết khác : (microscopical) /,maikrəs'kɔpikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
  • rất nhỏ
Related search result for "microscopic"
Comments and discussion on the word "microscopic"