Characters remaining: 500/500
Translation

precise

/pri'sais/
Academic
Friendly

Từ "precise" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đúng", "chính xác". thường được dùng để mô tả điều đó rõ ràng, không sự mơ hồ hay sai lệch. Khi bạn nói "at the precise moment", điều này có nghĩa vào đúng thời điểm bạn đang nhắc đến, không sớm hơn hay muộn hơn.

Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  1. Chính xác, đúng đắn:

    • dụ: "The data must be precise to ensure the accuracy of the results." (Dữ liệu phải chính xác để đảm bảo độ chính xác của kết quả.)
  2. Tỉ mỉ, kỹ tính:

    • dụ: "She is very precise in her measurements when cooking." ( ấy rất tỉ mỉ trong việc đo lường khi nấu ăn.)
  3. Nghiêm ngặt, câu nệ (đặc biệt khi mô tả tính cách của một người):

    • dụ: "His precise nature makes him a difficult person to work with." (Tính cách nghiêm ngặt của anh ấy khiến việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Precision (danh từ): nghĩa độ chính xác, tính chính xác.

    • dụ: "The precision of the instruments is crucial for the experiment." (Độ chính xác của các dụng cụ rất quan trọng cho thí nghiệm.)
  • Precisely (trạng từ): nghĩa một cách chính xác, rõ ràng.

    • dụ: "I need to know precisely what time you will arrive." (Tôi cần biết chính xác bạn sẽ đến lúc mấy giờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accurate: cũng có nghĩa chính xác, nhưng thường liên quan đến dữ liệu hay thông tin.
  • Exact: cũng có thể dùng để nói về sự chính xác, nhưng thường chỉ ra rằng không sự khác biệt nào.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "precise" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "precise details" (các chi tiết chính xác).

Tóm tắt:

Từ "precise" có nghĩa chính "chính xác", "đúng đắn", có thể được sử dụng để mô tả tính cách tỉ mỉ hay nghiêm ngặt của một người. Các biến thể của như "precision" "precisely" cũng rất hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến độ chính xác.

tính từ
  1. đúng, chính xác
    • at the precise moment
      vào đúng lúc
  2. tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)

Comments and discussion on the word "precise"