Characters remaining: 500/500
Translation

migrant

/'maigrənt/
Academic
Friendly

Từ "migrant" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích:
  1. Danh từ (noun): "Migrant" dùng để chỉ một người di cư, tức là người rời bỏ quê hương của mình để sốngnơi khác, thường lý do kinh tế, chính trị, hay tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

    • dụ: "Many migrants move to cities in search of better job opportunities." (Nhiều người di cư chuyển đến các thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
  2. Tính từ (adjective): "Migrant" cũng có thể dùng để mô tả những thứ liên quan đến sự di cư, như "migrant birds" (chim di trú), tức là những loài chim bay từ nơi này đến nơi khác theo mùa.

    • dụ: "Migrant birds travel thousands of miles each year." (Chim di trú bay hàng nghìn dặm mỗi năm.)
Các biến thể của từ:
  • Migration (danh từ): Nghĩa sự di cư, quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

    • dụ: "The migration of birds is a natural phenomenon." (Sự di cư của chim một hiện tượng tự nhiên.)
  • Migrate (động từ): Nghĩa di cư, chuyển từ nơi này sang nơi khác.

    • dụ: "People often migrate for better living conditions." (Mọi người thường di cư đểđiều kiện sống tốt hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Refugee (người tị nạn): người chạy trốn khỏi đất nước của họ chiến tranh hoặc bạo lực.
  • Expatriate (người sốngnước ngoài): người sống làm việcmột nước khác nhưng thường không phải lý do khẩn cấp như người di cư hay người tị nạn.
  • Displaced person (người bị buộc phải rời bỏ nhà cửa): những người không còn có thể sốngquê hương của họ lý do chiến tranh, thiên tai hoặc bạo lực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cross the border": Vượt biên, thường dùng khi nói về việc di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác.

    • dụ: "Many migrants risk their lives to cross the border." (Nhiều người di cư liều mình để vượt biên.)
  • "Find a new home": Tìm một mái nhà mới, thường đề cập đến việc định cưnơi khác.

tính từ
  1. di trú
    • migrant birds
      chim di trú
danh từ
  1. người di trú
  2. chim di trú

Similar Words

Words Containing "migrant"

Comments and discussion on the word "migrant"