Characters remaining: 500/500
Translation

mime

Academic
Friendly

Từ "mime" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "mime" một loại hình nghệ thuật biểu diễn không lời, trong đó diễn viên sử dụng cử chỉ, điệu bộ biểu cảm trên khuôn mặt để truyền tải ý nghĩa hay kể một câu chuyện không cần sử dụng lời nói. Từ này cũng có thể chỉ đến một diễn viên thực hiện nghệ thuật này.
  • Động từ (verb): "mime" có nghĩa diễn kịch điệu bộ, tức là bắt chước hoặc thể hiện một hành động hay cảm xúc bằng cử chỉ không nói .
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The mime performed on the street, captivating the audience with his silent act." (Diễn viên kịch điệu bộ đã biểu diễn trên phố, thu hút khán giả bằng màn trình diễn không lời của mình.)
  2. Động từ:

    • "She mimed the actions of making a cake, and everyone understood what she meant." ( ấy diễn kịch điệu bộ các hành động làm bánh, mọi người đều hiểu đang nói .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mimic: "Mimic" có thể được dùng để chỉ việc bắt chước một cách chính xác chi tiết hơn, thường liên quan đến âm thanh hoặc giọng nói.
    • dụ: "He can mimic the voice of many famous singers." (Anh ấy có thể bắt chước giọng của nhiều ca sĩ nổi tiếng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pantomime: Một hình thức nghệ thuật biểu diễn tương tự, thường được sử dụng trong các vở kịch không lời, đặc biệt trong các vở kịch trẻ em.
  • Imitate: Bắt chước, có thể dùng cho cả hành động âm thanh.
  • Act out: Thể hiện một tình huống hoặc cảm xúc thông qua diễn xuất, có thể bao gồm cả lời nói nhưng thường nhấn mạnh vào cử chỉ.
Idioms Phrasal Verb:
  • "Put on a show" (trình diễn): Diễn xuất một cách sống động, có thể bao gồm cả việc bắt chước hoặc thể hiện cảm xúc.
  • "Play it by ear" (ứng biến): Làm điều đó không kế hoạch cụ thể, có thể liên quan đến việc điều chỉnh hành động theo tình huống, gần giống với cách diễn kịch điệu bộ.
Chú ý:
  • "Mime" có thể một hình thức nghệ thuật độc lập, nhưng cũng thường được sử dụng trong các vở kịch, phim hoặc buổi biểu diễn để làm phong phú thêm câu chuyện không cần đến lời thoại.
danh từ
  1. kịch điệu bộ (cổ La-, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
  2. diễn viên kịch điệu bộ
  3. người giỏi bắt chước; anh hề
nội động từ
  1. diễn kịch điệu bộ
  2. bắt chước điệu bộ

Similar Spellings

Words Mentioning "mime"

Comments and discussion on the word "mime"