Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
mum
/mʌm/
Jump to user comments
tính từ
  • lặng yên, lặng thinh
    • to be mum
      lặng thinh, không nói gì
thán từ
  • lặng yên, lặng thinh
    • mum's the world
      lặng yên đừng nói
nội động từ
  • ra ý, ra hiệu
  • diễn tuồng câm
danh từ
  • nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)
  • (thực vật học) hoa cúc
Comments and discussion on the word "mum"