Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"mind-set"
midget
midst
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đầu óc
chăm lo
cam tâm
coi chừng
nhẹ nợ
óc
quản chi
nhẹ mình
quyết chí
sá quản
băn khoăn
chú tâm
chuyên tâm
nom
giữ trẻ
nhớ
quản
nài
dạ
giỗ
tinh thần
quyết thắng
đa mang
tâm thần
thanh tâm
trông
thần hồn
chẳng quản
dưỡng thần
nhất tâm
tâm trí
mưu trí
không sao
khắc sâu
quyết ý
nhọc óc
nề hà
lập chí
giỗ hết
giỗ đầu
để bụng
chẳng nề
tâm địa
trí
coi sóc
tâm
nói sòng
nảy ra
luôn luôn
gần như
đổi ý
nại
hục
lưỡng tự
phai mờ
nhân tiện
nhấm nhẳng
di dưỡng
bời bời
đành
more...