Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mineral
/'minərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • khoáng
    • mineral oil
      dầu khoáng
  • (hoá học) vô cơ
    • mineral acid
      axit vô cơ
danh từ
  • khoáng vật
  • (thông tục) quặng
  • (số nhiều) nước khoáng
Related search result for "mineral"
Comments and discussion on the word "mineral"