Characters remaining: 500/500
Translation

monade

Academic
Friendly

Từ "monade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, xuất phát từ triết học, có nghĩa là "đơn tử". Đâymột khái niệm được phát triển bởi nhà triết học Gottfried Wilhelm Leibniz trong thế kỷ 17. Theo Leibniz, "monade" là những đơn vị cơ bản không thể phân chia, mỗi đơn vị này đại diện cho một thực thể độc lập trong vũ trụ.

Định nghĩa:

Monade (danh từ giống cái): Một thực thể đơn lẻ, không thể phân chia, trong triết học được coi là nền tảng của mọi sự tồn tại.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Dans la philosophie de Leibniz, chaque monade reflète l'univers entier à sa manière." (Trong triết học của Leibniz, mỗi monade phản ánh toàn bộ vũ trụ theo cách riêng của .)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La théorie des monades propose une vision du mondetout est interconnecté, même les unités les plus simples." (Lý thuyết về các monade đề xuất một cái nhìn về thế giới nơi mọi thứ đều liên kết với nhau, ngay cả những đơn vị đơn giản nhất.)
Các biến thể của từ:
  • Monadique (tính từ): liên quan đến hoặc thuộc về monade.
    • Ví dụ: "La perspective monadique de Leibniz remet en question notre compréhension des relations entre les êtres." (Quan điểm monadique của Leibniz đặt câu hỏi về sự hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ giữa các sinh vật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unité (đơn vị): mặc dù không hoàn toàn tương đương, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự khi nói về các thành phần cơ bản.
  • Atome (nguyên tử): trong một số ngữ cảnh, cũng có thể hiểuphần tử cơ bản, nhưng trong khoa học hiện đại, "atome" có nghĩa khác hơn nhiều.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "monade" không idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp như một số từ khác, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc khoa học để thể hiện một ý tưởng về sự đơn giản, độc lập hay không thể tách rời.

Kết luận:

Tóm lại, từ "monade" không chỉ mang ý nghĩa triết học sâu sắc mà còn mở ra nhiều hướng để tìm hiểu về sự tồn tại mối quan hệ giữa các thực thể trong vũ trụ.

danh từ giống cái
  1. (triết học) đơn tử

Words Containing "monade"

Words Mentioning "monade"

Comments and discussion on the word "monade"